Chi phí gia công phụ thuộc vào loại sản phẩm (áo sơ mi, áo thun, quần jeans, áo khoác…), độ phức tạp thiết kế, số lượng đơn hàng và hình thức hợp tác (FOB hay CMT). Với CMT, chi phí chủ yếu tính theo công đoạn may. Với FOB, chi phí phức tạp hơn vì bao gồm cả nguyên phụ liệu, vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải cộng thêm chi phí ẩn như hao hụt vải, tỷ lệ lỗi, khấu hao máy móc. Thông thường, khách hàng quốc tế sẽ so sánh giá giữa nhiều nhà cung cấp để chọn đơn vị vừa có giá hợp lý vừa đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng. Một yếu tố quan trọng là số lượng đặt hàng: đơn hàng lớn giúp hạ giá thành trên mỗi sản phẩm do tận dụng được quy mô sản xuất. Ngược lại, đơn hàng nhỏ, yêu cầu phức tạp (nhiều chi tiết may, nhiều loại phụ kiện) thường có chi phí cao hơn.
Thời gian sản xuất phụ thuộc rất nhiều vào loại sản phẩm, số lượng và mức độ phức tạp của đơn hàng. Với những mặt hàng đơn giản như áo thun, áo sơ mi cơ bản, đơn hàng vài chục ngàn chiếc có thể hoàn thành trong vòng 45 – 60 ngày kể từ khi nguyên phụ liệu sẵn sàng. Tuy nhiên, với sản phẩm yêu cầu nhiều chi tiết kỹ thuật, phối nhiều loại vải hoặc phải in/thêu phức tạp, thời gian có thể kéo dài đến 75 – 90 ngày. Ngoài yếu tố kỹ thuật, tiến độ còn bị ảnh hưởng bởi việc cung ứng nguyên liệu: nếu khách hàng cung cấp nguyên liệu (CMT), doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào sản xuất, thường nhanh hơn. Nếu doanh nghiệp theo hình thức FOB, cần thêm thời gian đặt vải, phụ kiện, kiểm nghiệm chất lượng trước khi sản xuất hàng loạt. Sau khi hoàn tất, hàng hóa phải qua khâu kiểm tra chất lượng (AQL), đóng gói, vận chuyển ra cảng. Với vận chuyển đường biển sang Mỹ/Châu Âu, cần thêm 20 – 40 ngày tùy tuyến. Vì vậy, khách hàng nên làm việc sớm với doanh nghiệp, chốt mẫu và đặt hàng trước mùa cao điểm để đảm bảo kịp thời gian bán hàng.
Hầu hết các doanh nghiệp may gia công hiện nay đều linh hoạt trong cả hai hình thức. Với OEM (Original Equipment Manufacturer), khách hàng cung cấp thiết kế hoặc ý tưởng, doanh nghiệp sẽ sản xuất đúng theo yêu cầu. Còn với ODM (Original Design Manufacturer), doanh nghiệp hỗ trợ từ khâu thiết kế mẫu, chọn vải, phát triển sản phẩm mới rồi sản xuất hàng loạt. Nếu bạn chưa có đội ngũ thiết kế riêng, ODM sẽ rất phù hợp vì được tư vấn trọn gói. Tuy nhiên, chi phí ODM thường cao hơn do bao gồm công đoạn sáng tạo, làm rập, chỉnh sửa mẫu. Điểm thuận lợi là bạn có thể nhanh chóng có bộ sưu tập mang thương hiệu riêng mà không cần đầu tư lớn vào nghiên cứu. Ngược lại, nếu bạn là thương hiệu đã có thiết kế sẵn, OEM sẽ tiết kiệm và chủ động hơn. Tùy vào định hướng kinh doanh, bạn có thể chọn hình thức phù hợp, hoặc thậm chí kết hợp cả hai để đa dạng hóa dòng sản phẩm.
Trong may mặc, FOB (Free On Board) nghĩa là doanh nghiệp chịu trách nhiệm từ khâu mua nguyên phụ liệu, sản xuất cho đến khi giao hàng lên tàu. Còn CMT (Cut – Make – Trim) là hình thức doanh nghiệp chỉ thực hiện cắt, may, hoàn thiện sản phẩm dựa trên nguyên phụ liệu do khách hàng cung cấp. FOB mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng đòi hỏi năng lực quản lý chuỗi cung ứng và vốn lớn. CMT đơn giản hơn, rủi ro thấp, phù hợp với doanh nghiệp mới hoặc vừa. Thực tế, nhiều doanh nghiệp kết hợp cả hai để tận dụng thế mạnh, vừa duy trì sản lượng ổn định với CMT, vừa tăng lợi nhuận bằng các đơn FOB.
Doanh nghiệp chuyên về áo thun, áo polo, đồng phục – những mặt hàng có số lượng lớn, yêu cầu ổn định. Và jeans, jacket, outerwear – vốn cần kỹ thuật phức tạp và thiết bị chuyên dụng. Bên cạnh đó là quần áo trẻ em, đồ thể thao, đồ ngủ – các sản phẩm cần tính thoải mái, an toàn chất liệu. Chúng tôi tự tin mang đến những đơn hàng, sản phẩm sẽ đảm bảo hiệu quả cao: form dáng chuẩn, chất lượng may tinh xảo, tỷ lệ lỗi thấp.
Bước đầu tiên là gửi yêu cầu chi tiết: mô tả sản phẩm, số lượng dự kiến, thị trường tiêu thụ và hình thức hợp tác (CMT, FOB, ODM/OEM). Doanh nghiệp sẽ phản hồi bằng báo giá sơ bộ và yêu cầu thêm thông tin kỹ thuật. Sau đó, hai bên tiến hành làm mẫu thử: khách hàng cung cấp tech-pack (hoặc bản vẽ), doanh nghiệp làm mẫu để khách duyệt. Nếu mẫu đạt yêu cầu, sẽ ký hợp đồng chính thức, chốt tiến độ và phương thức thanh toán. Trong quá trình sản xuất, khách hàng có thể yêu cầu báo cáo tiến độ, hình ảnh QC để yên tâm. Sau khi giao hàng, doanh nghiệp cung cấp đầy đủ chứng từ xuất khẩu để khách nhập khẩu thuận lợi. Để hợp tác hiệu quả, khách hàng nên chuẩn bị rõ ràng về yêu cầu chất lượng, size chart, tiêu chuẩn thị trường và thời gian mong muốn.
Các doanh nghiệp may gia công Việt Nam hiện nay chủ yếu xuất khẩu sang Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây là những thị trường lớn, yêu cầu chất lượng cao, tiêu chuẩn khắt khe nhưng mang lại giá trị gia tăng tốt. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng mở rộng sang các thị trường mới nổi như Trung Đông, Nga và ASEAN để đa dạng hóa rủi ro. Khi xuất khẩu, mỗi thị trường có quy định riêng về tiêu chuẩn kỹ thuật, nhãn mác, chứng nhận an toàn… Vì vậy, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ về hồ sơ, chứng từ và năng lực sản xuất. Việc đáp ứng đúng hạn, đảm bảo chất lượng sản phẩm là chìa khóa giữ uy tín và mở rộng hợp đồng dài hạn.